DJI – Osmo Action 6 Standard – Combo

SKU: 23123

11.165.000 

Cho phép đặt hàng trước

Cho phép đặt hàng trước

THANH TOÁN

  • Tiền mặt / Chuyển khoản: Miễn phí
  • Thẻ ATM/Napas nội địa: + 2%
  • Thẻ Visa / MasterCard / JCB / CUP / Amex:
      • Phát hành tại Việt Nam: + 3%
      • Phát hành quốc tế – nước ngoài: + 4%

TRẢ GÓP
- Trả Góp: Trả trước 10% + CCCD / Bằng lái (Xem chi tiết)
- Trả Góp: Dùng thẻ tín dụng lãi suất 0% ( Xem chi tiết )

DJI Osmo Action 6: Định Nghĩa Lại Camera Hành Động Với Công Nghệ Khẩu Độ Biến Thiên Đột Phá!

Bạn đã sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn và ghi lại những thước phim hành động chân thực, sắc nét nhất? DJI Osmo Action 6 không chỉ là một chiếc camera hành động, mà là một bước nhảy vọt công nghệ, lần đầu tiên tích hợp khẩu độ biến thiên từ f/2.0 đến f/4.0 vào một thiết bị nhỏ gọn. Được phân phối chính hãng tại DJI Việt Nam, Osmo Action 6 là công cụ không thể thiếu cho những nhà thám hiểm và sáng tạo nội dung nghiêm túc.

DJI OSMO ACTION 6 01DJI OSMO ACTION 6 02DJI OSMO ACTION 6 04DJI OSMO ACTION 6 06

Chất Lượng Hình Ảnh Chuẩn Flagship: Chi Tiết Đỉnh Cao Trong Mọi Ánh Sáng

Osmo Action 6 được trang bị trái tim mạnh mẽ, mang đến hình ảnh với độ sâu và chi tiết điện ảnh:

  • Cảm biến vuông 1/1.1 inch Hoàn Toàn Mới: Kích thước cảm biến lớn hơn, kết hợp với điểm ảnh 2.4 μm giúp thu thập ánh sáng tối ưu. Ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, bạn vẫn có được những khung hình rõ ràng, giảm thiểu nhiễu hạt.

  • Khẩu Độ Biến Thiên (f/2.0 – f/4.0): Đây là tính năng cách mạng. Khẩu độ f/2.0 lý tưởng cho cảnh thiếu sáng và hiệu ứng nông trường ảnh (khi dùng Macro Lens), trong khi f/4.0 giúp duy trì độ sắc nét đồng đều trong cảnh phong cảnh ban ngày.

  • Dynamic Range 13.5 Stop: Tương đương với các máy ảnh chuyên nghiệp, Osmo Action 6 bảo toàn tối đa chi tiết ở cả vùng highlight (sáng) và shadow (tối), cho màu sắc trung thực và độ tương phản ấn tượng.

DJI OSMO ACTION 6 03 Osmo Action 6

 Sáng Tạo Bất Tận: Quay Đêm Đỉnh Cao và Hậu Kỳ Linh Hoạt

Action 6 tối ưu hóa quy trình sáng tạo của bạn từ A đến Z:

  • SuperNight Mode và Starburst Mode: Công nghệ giảm tiếng ồn mới cho phép quay video đêm ở độ phân giải lên tới 4K/60fps cực kỳ trong trẻo. Chế độ Starburst biến đèn đường thành những tia sao lấp lánh, làm nổi bật khung cảnh đêm rực rỡ.

  • 4K Custom Mode (Quay trước – Cắt sau): Với cảm biến vuông độc đáo, bạn chỉ cần quay một lần và linh hoạt crop thành video 16:9 ngang, 4:3 hoặc 9:16 dọc để chia sẻ ngay lên YouTube, TikTok hay Reels mà không mất đi chất lượng.

  • 10-bit D-Log M Color: Dành cho những ai yêu thích hậu kỳ chuyên sâu. Chế độ màu này mang lại hàng tỷ màu sắc, cho phép bạn tinh chỉnh màu sắc và phơi sáng một cách chính xác nhất.

DJI OSMO ACTION 6 07

Bền Bỉ & Linh Hoạt: Chinh Phục Mọi Môi Trường

DJI Osmo Action 6 được xây dựng để thách thức mọi giới hạn của bạn:

  • Chịu Lạnh/Nóng Tuyệt Vời: Hoạt động không gián đoạn với thời lượng pin đến 4 giờ trong điều kiện nhiệt độ từ -20°C đến 45°C.

  • Chống Nước Không Cần Vỏ: Chống nước tối đa 20 mét, tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ màu để hiệu chỉnh màu sắc dưới nước, cho thước phim lặn chân thực.

  • Màn Hình Kép OLED Độ Sáng Cao: Theo dõi khung hình hoàn hảo dưới ánh nắng mặt trời gắt với màn hình cảm ứng OLED sắc nét ở cả mặt trước và sau.

  • Điều Khiển Bằng Cử Chỉ (Gesture Control): Khởi động hoặc dừng ghi hình nhanh chóng chỉ bằng cử chỉ tay đơn giản, cực kỳ tiện lợi khi đang di chuyển hoặc đeo găng tay.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật
DJI Osmo Action 6
Kích thước 72,8mm x 47,2mm x 33,1mm
Trọng lượng 149g
Chống nước 20m với thân máy 60m với hộp lặn
Micro 3
Màn hình cảm ứng Màn hình trước: 1,46 inch, 331 ppi, 342×342, độ sáng tối đa 800 cd/㎡ Màn hình sau: 2,5 inch, 326 ppi, 400 × 712, độ sáng tối đa 800 cd/㎡, độ sáng cực đại 1000 cd/㎡.
Các loại thẻ nhớ được hỗ trợ Thẻ nhớ microSD (hỗ trợ dung lượng lên đến 1TB)
Danh sách thẻ nhớ microSD được đề xuất Các mẫu được đề xuất: Lexar Professional SILVER PLUS 64GB U3 A2 V30 microSDXC Lexar Professional SILVER PLUS 128GB U3 A2 V30 microSDXC Lexar Professional SILVER PLUS 256GB U3 A2 V30 microSDXC Lexar Professional SILVER PLUS 512GB U3 A2 V30 microSDXC Lexar Professional SILVER PLUS 1TB U3 A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS Go!Plus 64GB U3 A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS Go!Plus 128GB U3 A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS Go!Plus 256GB U3 A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS Go!Plus 512GB U3 A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS Go!Plus 1TB U3 A2 V30 microSDXC
Cảm biến CMOS 1/1,1 inch
Ống kính Trường nhìn: 155°; Khẩu độ: f/2.0-f/4.0; Tiêu cự: ở khẩu độ f/4.0, tiêu cự từ 0,2m đến vô cực.
Phạm vi ISO Ảnh: 100 đến 25600; Video: 100 đến 51200* *Chỉ ở Chế độ SuperNight mới có thể quay video ở ISO 51200; các chế độ video khác có mức tối đa là 25600.
Tốc độ màn trập điện tử Ảnh: 1/8000 giây đến 30 giây Video: 1/8000 giây đến giới hạn tốc độ khung hình tốc độ màn trập
Độ phân giải tối đa của ảnh 7168 × 5376
Thu phóng Chụp ảnh zoom kỹ thuật số : lên đến 2x; Quay video: lên đến 2x; Ảnh 38MP và 34MP/Chụp cảnh đêm siêu nét/Theo dõi chân dung/Chuyển động chậm/Chụp ảnh tua nhanh thời gian: không được hỗ trợ.
Chế độ chụp ảnh Ảnh đơn: Khoảng 38MP; Hẹn giờ: Tắt / 0,5 / 1 / 2 / 3 / 5 / 10 giây; Chụp liên tục: Tối đa 30 ảnh / 3 giây.
Quay video tiêu chuẩn 4K: 3840 × 3840@24/25/30/48/50/60fps 4K (4:3): 3840 × 2880@100/120fps 4K (4:3): 3840 × 2880@24/25/30/48/50/60fps 4K (16:9): 3840 × 2160@100/120fps 4K (16:9): 3840 × 2160@24/25/30/48/50/60fps 4K (9:16): 2160 × 3840@100/120fps 4K (9:16): 2160 × 3840@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (4:3): 2688 × 2016@100/120fps 2.7K (4:3): 2688 × 2016@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (16:9): 2688 × 1512@100/120fps 2.7K (16:9): 2688 × 1512@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (9:16): 1512 × 2688@100/120fps 2.7K (9:16): 1512 × 2688@24/25/30/48/50/60fps 1080p (16:9): 1920 × 1080@100/120/200/240fps 1080p (16:9): 1920 × 1080@24/25/30/48/50/60fps 1080p (9:16): 1080 × 1920@100/120/200/240fps 1080p (9:16): 1080 × 1920@24/25/30/48/50/60fps
Chế độ SuperNight 4K (16:9): 3840 × 2160@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (16:9): 2688 × 1512@24/25/30/48/50/60fps 1080p (16:9): 1920 × 1080@24/25/30/48/50/60fps
Chế độ Subject Tracking 4K (16:9): 3840 × 2160@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (16:9): 2688 × 1512@24/25/30/48/50/60fps 1080p (16:9): 1920 × 1080@24/25/30/48/50/60fps
Chế độ Slow-Motion 4K: 4x (120fps) 2.7K: 4x (120fps) 1080p: 8x (240fps), 4x (120fps)
Quay Timelapse 4K/2.7K/1080p@25/30fps: Tự động/× 2/× 5/× 10/× 15/× 30
Chống rung Chống rung điện tử: RockSteady 3.0 (Siêu ổn định) và RockSteady 3.0+ (Cân bằng Horizon). Cân bằng Horizon không
Pre-Rec Thời lượng ghi trước: 5/10/15/30 giây, 1/2/5 phút
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa cho lưu trữ video 120 Mbps
Hệ thống tài liệu hỗ trợ exFAT
Định dạng hình ảnh JPEG/RAW
Định dạng video MP4 (HEVC)
Bộ nhớ trong Máy có bộ nhớ trong 64GB, dung lượng lưu trữ khả dụng là 50GB và có thể mở rộng bằng khe cắm thẻ nhớ microSD.
Ghi âm 48 kHz 16-bit; AAC
Kiểu pin Li-ion 1S
Dung lượng pin 1950 mAh
Năng lượng 7,5 watt-giờ
Điện áp 3,87 vôn
Nhiệt độ môi trường hoạt động -20℃ đến 45℃
Nhiệt độ môi trường sạc 5℃ đến 40℃
Thời gian sử dụng Khoảng 240 phút
Tần số hoạt động Wi-Fi 2,400 GHz đến 2,4835 GHz 5,150 GHz đến 5,250 GHz 5,725 GHz đến 5,850 GHz
Giao thức Wi-Fi Wi-Fi 6.0 802.11a/b/g/n/ac/ax
Công suất truyền Wi-Fi (EIRP) 2,4 GHz: < 23 dBm (FCC), < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5,1 GHz: < 23 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) 5,8 GHz: < 23 dBm (FCC/SRRC), < 14 dBm (CE)
Tần số hoạt động Bluetooth 2.400 GHz đến 2.4835 GHz
Công suất truyền Bluetooth (EIRP) < 13 dBm
Giao thức Bluetooth BLE 5.1