Hãng sản xuất |
Nintendo |
Model |
Joy-Con (L) và Joy-Con (R) |
Kích thước |
35.9 × 102 × 13.9 mm (Rộng × Cao × Sâu) |
Khối lượng |
Joy-Con (L): 49 g Joy-Con (R): 52.1 g |
Dung lượng pin |
525 mAh (pin Li-ion 3.7V) |
Thời gian sử dụng |
Khoảng 20 tiếng (tùy thuộc vào chế độ sử dụng) |
Thời gian sạc |
Khoảng 3.5 tiếng |
Kết nối |
Bluetooth 3.0 Joy-Con (R) có NFC (hỗ trợ amiibo) |
Tương thích |
Nintendo Switch V1, V2, OLED Nintendo Switch Lite (cần kết nối không dây) PC (cần phần mềm hỗ trợ) |
Cảm biến |
Gia tốc kế ba trục Con quay hồi chuyển ba trục Joy-Con (R) có IR Motion Camera |
Tiện ích |
HD Rumble (rung phản hồi chân thực) Hỗ trợ chơi đơn hoặc đôi (gắn vào grip hoặc tách rời) Joy-Con (L) có nút Capture để chụp ảnh/quay video gameplay Hỗ trợ chơi đa người (tối đa 8 tay cầm không dây trên 1 Switch) |
Nút bấm |
Joy-Con (L): Cần analog (ấn được), Nút D-Pad, L/ZL/SL/SR/-, Nút Capture, Nút SYNC Joy-Con (R): Cần analog (ấn được), A/B/X/Y/R/ZR/SL/SR/+, Nút Home, Nút SYNC |
Phụ kiện đi kèm |
Dây đeo cổ tay (wrist strap) Joy-Con Grip (kèm theo Switch) Joy-Con Charging Grip (mua riêng) |